TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uneven temper

sự ram không đều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

uneven temper

uneven temper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tempering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

uneven temper

ungleichmäßig vorgespannt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ungleichmäßige Härtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

uneven temper

défaut de trempe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempe irrégulière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uneven temper

sự ram không đều

uneven temper, tempering

sự ram không đều

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungleichmäßige Härtung /f/SỨ_TT/

[EN] uneven temper

[VI] sự ram không đều

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uneven temper /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] ungleichmäßig vorgespannt

[EN] uneven temper

[FR] défaut de trempe; trempe irrégulière