Việt
tính giòn ram
tính giòn do ram
tính dễ vỡ khi tôi
tình giòn khi tôi
độ giòn ram
tính ròn do ram
Anh
temper brittleness
tempering
Đức
Anlasssproedigkeit
Anlaβsprödigkeit
Anlaßsprödigkeit
Pháp
fragilité de revenu
fragilité thermique
Anlaßsprödigkeit /f/L_KIM/
[EN] temper brittleness
[VI] tính giòn do ram
temper brittleness /INDUSTRY-METAL/
[DE] Anlasssproedigkeit
[FR] fragilité de revenu
[DE] Anlaβsprödigkeit
[FR] fragilité thermique
temper brittleness, tempering
o tính dễ vỡ khi tôi, tình giòn khi tôi