Việt
sơ đó mã hóa
lược đồ mã hóa
sơ đồ mã hóa
sơ đồ mã hoá
Anh
coding scheme
sketch
code
coding system
Đức
Verschlüsselungsschema
Code
Codierungsschema
Kodierungssystem
Pháp
système de codage
code,coding scheme /IT-TECH,TECH/
[DE] Code
[EN] code; coding scheme
[FR] code
code,coding scheme,coding system /IT-TECH/
[DE] Codierungsschema; Kodierungssystem
[EN] code; coding scheme; coding system
[FR] système de codage
Verschlüsselungsschema /nt/Đ_TỬ/
[EN] coding scheme
[VI] sơ đồ mã hoá
coding scheme, sketch