Việt
hộp mờ
bản tóm tắt .
sách rút gọn
sách tóm lược
Anh
matte box
Đức
Kompendium
Kompendium /[kom'pendiom], das; -s, ...ien (bildungsspr.)/
sách rút gọn; sách tóm lược;
Kompendium /n -s, -dien/
bản tóm tắt [trích yếu].
Kompendium /nt/FOTO/
[EN] matte box
[VI] hộp mờ (thấu kính)