Việt
bản tóm tắt
bản tổng kết ngắn gọn
bản kết luận
toát yéu
tóm tắt
giản yểu
lược thuật.
Đức
Resumee
Resümee
das Resümee ziehen
tóm tắt lại, nêu điểm chính.
Resümee /n -s, -s/
bài, bản] toát yéu, tóm tắt, giản yểu, lược thuật.
Resumee /[rezY'me:], das; -s, -s (bildungsspr.)/
bản tóm tắt;
bản tổng kết ngắn gọn; bản kết luận;
das Resümee ziehen : tóm tắt lại, nêu điểm chính.