Bilanz /machen (ugs.)/
kết quả;
hậu quả;
số liệu tổng kết;
bản tổng hợp (abschlie ßender Überblick);
mười người chết và rất nhiều người bị thương là sô' liệu tổng kết đáng buồn của ngày nghỉ cuối tuần : zehn Tote und zahlreiche Verletzte sind die traurige Bilanz des Wochen endes xác định kết quả (của việc gì), tổng kết, rút ra kết luận. : [die] Bilanz [aus etw.] ziehen