Việt
bảng đối chiếu thu chi
bảng kết toán
bản quyết toán
Đức
Bilanz
er hat die Bilanz verschleiert
hắn đã làm sai lệch bản báo cáo tình hỉnh tài chánh',
Bilanz /[bi'lants], die; -, -en/
(Wirtsch , Kaufmannsspr ) bảng đối chiếu thu chi; bảng kết toán; bản quyết toán;
hắn đã làm sai lệch bản báo cáo tình hỉnh tài chánh' , : er hat die Bilanz verschleiert