Abrechnung /die; -, -en/
bảng kết toán;
bảng báo cáo tổng kết thu chi;
ông ấy đã ký vào bảng két toán. : er hat die Abrechnung unterschrieben
Bilanz /[bi'lants], die; -, -en/
(Wirtsch , Kaufmannsspr ) bảng đối chiếu thu chi;
bảng kết toán;
bản quyết toán;
hắn đã làm sai lệch bản báo cáo tình hỉnh tài chánh' , : er hat die Bilanz verschleiert