TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu ra

tín hiệu ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hiệu suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ sô phàn đầu ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mt. lối ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kết quả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tín hiệu ra

output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 fan-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 received source signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fan-out

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tín hiệu ra

Ausgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgangssignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Produktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgabeleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abhängig von den Eingangssignalen werden vom Getriebesteuergerät, Ausgangssignale berechnet und über Leistungsendstufen jeweils die entsprechenden Pin mit Plus oder Minus angetaktet.

Tùy thuộc vào các tín hiệu đầu vào, tín hiệu ra được tính toán bởi bộ điều khiển hộp số và thông qua bộ khuếch đại công suất, mỗi một chân tương ứng sẽ được xung nhịp với điện dương hoặc âm.

Từ điển toán học Anh-Việt

output

mt. lối ra, tín hiệu ra, kết quả

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fan-out

hệ sô phàn đầu ra; tín hiệu ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgang /m/TV/

[EN] output

[VI] tín hiệu ra

Ausgangssignal /nt/KT_ĐIỆN, TV, V_THÔNG/

[EN] output signal

[VI] tín hiệu ra

Produktion /f/CNH_NHÂN/

[EN] output

[VI] tín hiệu ra, hiệu suất

Ausgabe /f/IN, Đ_KHIỂN, VT&RĐ/

[EN] output

[VI] công suất ra, tín hiệu ra

Ausgabeleistung /f/ĐIỆN/

[EN] output

[VI] công suất ra, tín hiệu ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fan-out, received source signal /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

tín hiệu ra