Việt
đem lại kết quả
có lợi
kết quả
Đức
auszahlen
resultativ
Eine Verlagerung oder Verdrängung von Konflikten führt nicht zum Ziel.
Việc đẩy lùi hay né tránh các mâu thuẫn sẽ không đem lại kết quả.
jetzt zahlt sich meine Mühe aus
bây giờ thì những nỗ lực của tôi đã có két quả.
auszahlen /(sw. V.; hat)/
đem lại kết quả; có lợi (einbringen, sich lohnen);
bây giờ thì những nỗ lực của tôi đã có két quả. : jetzt zahlt sich meine Mühe aus
resultativ /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) kết quả; đem lại kết quả;