TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đem lại kết quả

đem lại kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đem lại kết quả

auszahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resultativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Verlagerung oder Verdrängung von Konflikten führt nicht zum Ziel.

Việc đẩy lùi hay né tránh các mâu thuẫn sẽ không đem lại kết quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jetzt zahlt sich meine Mühe aus

bây giờ thì những nỗ lực của tôi đã có két quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auszahlen /(sw. V.; hat)/

đem lại kết quả; có lợi (einbringen, sich lohnen);

bây giờ thì những nỗ lực của tôi đã có két quả. : jetzt zahlt sich meine Mühe aus

resultativ /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) kết quả; đem lại kết quả;