Việt
Tác động
tác dụng
hiệu ứng
yêu cầu
nài xin.
hậu quả
kết quả
ảnh hưởng
Anh
effect
impact
bearing
Đức
Auswirkung
Pháp
Impact
Auswirkung /die; -en/
tác dụng; tác động; hậu quả; kết quả; ảnh hưởng [auf + Akk: vào ];
Auswirkung /f =, -en/
1. tác dụng, tác động; hậu qủa, kết qủa; ảnh hưỏng; biểu lộ, biểu thị; 2. [sự] yêu cầu, nài xin.
[EN] effect
[VI] hậu quả
Auswirkung /f/CƠ/
[VI] tác dụng, hiệu ứng
[DE] Auswirkung
[EN] impact, effect, bearing
[FR] Impact
[VI] Tác động