TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impact

Tác động

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

impact

IMPACT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bearing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

impaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

impact

MECHANISCHER STOSS

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Auswirkung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Aufprall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufeinanderprallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufprallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenstoss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

impact

IMPACT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Son discours a eu un impact considérable

Bài diễn văn của ông ấy dã có môt tác dông rất to lớn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impact /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufprall

[EN] impaction

[FR] impact

choc,impact /INDUSTRY-METAL,BUILDING/

[DE] Schlag; Stoss

[EN] impact; shock

[FR] choc; impact

choc,impact

[DE] Schlag; Stoss

[EN] impact; shock

[FR] choc; impact

choc,impact /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufeinanderprallen; Aufprallen; Schlag; Schock; Stoss; Zusammenstoss

[EN] impact; shock

[FR] choc; impact

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Impact

[DE] Auswirkung

[EN] impact, effect, bearing

[FR] Impact

[VI] Tác động

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

impact

impact [ëpakt] n. m. 1. Sự chạm, sự đụng. -Point d’impact: Điểm chạm đích (của đẩu đạn). 2. Bóng Tác động. Son discours a eu un impact considérable: Bài diễn văn của ông ấy dã có môt tác dông rất to lớn.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

IMPACT

[DE] MECHANISCHER STOSS

[EN] IMPACT

[FR] IMPACT