Việt
hoa quả
trái cây
nông sản trồng trọt thu hoạch được
hậu quả
kết quả.
Anh
Fruit
Đức
Obst
Frucht
Feldfrucht
frisches Obst
hoa quả tươi
[ich] danke für Obst und Südfrüchte (ugs.)
tôi hoàn toàn không muôn biết (dính líu đến) chuyện đó.
gedörrtes Obst
quả khô;
gesüßtes Obst
mút quả.
Hoa quả, hậu quả, kết quả.
Obst /[o:pst], das; -[e]s/
hoa quả; trái cây;
hoa quả tươi : frisches Obst tôi hoàn toàn không muôn biết (dính líu đến) chuyện đó. : [ich] danke für Obst und Südfrüchte (ugs.)
Feldfrucht /die (meist PL)/
hoa quả; nông sản trồng trọt thu hoạch được;
Obst /n -es/
hoa quả, trái cây; gedörrtes Obst quả khô; gesüßtes Obst mút quả.
- dt. Các thứ quả, trái cây dùng để ăn: mua hoa quả bán hoa quả nước hoa quả.
Frucht f, Obst n