TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trái cây

trái cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trái cây

 fruit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trái cây

Obst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Frucht- und Gemüsesaftherstellung

Nước ép trái cây và rau

Essigherstellung aus vergorenen Säften

Sản xuất giấm từ nước trái cây lên men

Fruktose (C6H12O6, Fruchtzucker) kommt in Früchten vor und schmeckt doppelt so süß wie Glukose (Bild 1 und Tabelle 1).

(Diabetes) Fructose (C6H12O6) đường trái cây xuất hiện trong các loại trái cây và có cường độ ngọt gấp đôi vị ngọt của glucose (Hình 1 và Bảng 1).

Klären von trüben Säften durch Entfernen von Schleimstoffen

Làm trong nước trái cây đục bằng cách loại bỏ chất nhầy

Biomasseproduktion: Die Pflanze selbst oder ihre Frucht bzw. Samen stellen das Produkt dar,

Sản xuất sinh khối: Sản phẩm là cây hoặc trái cây hoặc hạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frisches Obst

hoa quả tươi

[ich] danke für Obst und Südfrüchte (ugs.)

tôi hoàn toàn không muôn biết (dính líu đến) chuyện đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedörrtes Obst

quả khô;

gesüßtes Obst

mút quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obst /[o:pst], das; -[e]s/

hoa quả; trái cây;

hoa quả tươi : frisches Obst tôi hoàn toàn không muôn biết (dính líu đến) chuyện đó. : [ich] danke für Obst und Südfrüchte (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obst /n -es/

hoa quả, trái cây; gedörrtes Obst quả khô; gesüßtes Obst mút quả.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fruit /xây dựng/

trái cây