TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obst

hoa quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qủa khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

obst

obst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frisches Obst

hoa quả tươi

[ich] danke für Obst und Südfrüchte (ugs.)

tôi hoàn toàn không muôn biết (dính líu đến) chuyện đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedörrtes Obst

quả khô;

gesüßtes Obst

mút quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obst /[o:pst], das; -[e]s/

hoa quả; trái cây;

frisches Obst : hoa quả tươi [ich] danke für Obst und Südfrüchte (ugs.) : tôi hoàn toàn không muôn biết (dính líu đến) chuyện đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obst /n - es/

qủa khô; nưdc hoa qủa khô;

Obst /n -es/

hoa quả, trái cây; gedörrtes Obst quả khô; gesüßtes Obst mút quả.