Dürrobst /n -es/
qủa khô, qủa (sấy) khô; Dürr
obst /n - es/
qủa khô; nưdc hoa qủa khô;
Dörrobst /n -es/
qủa khô; Dörr
Dunstobst /n -es/
qủa [sấy] khô; Dunst
Hülse /f =, -n/
1. vỏ, vỏ máy; 2. qủa nang, vỏ qủa, qủa khô; 3. (kĩ thuật) ống lót, ông bọc; 4. vỏ ốp thân súng trưỏng.