devalvationistisch,devalvatorisch /(Adj.)/
(một loại tiền tệ) phá giá;
giảm giấ (abwertend);
devalvieren /(sw. V.; hat)/
(Geldw ) phá giá;
làm giảm giá;
làm mất giá;
abwerten /(sw. V.; hat)/
(Geldw ) phá giá;
làm giảm giá;
lầm mất giá (herabsetzen, vermindern);
deroutieren /[deru'ti:ran] (sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) làm sụt giá;
làm giảm giá nhanh chóng;
phá giá (preislich ruinieren);
entwerten /(sw. V.; hat)/
làm mất giá trị;
làm giảm giá trị;
phá giá;
giảm giá;
hạ giá;
đồng tiền đã bị giảm giá. : das Geld ist entwertet