Skonto /m, n -s, -s (thương mại)/
sự] hạ giá, giảm giá.
Preisabbau /m -(e)s/
sự] giảm giá, hạ giá;
Preisermäßlgung /í =, -en/
í =, sự] giảm giá, hạ giá; Preis
Preisnachlaß /m -sses, -sse u -lasse/
sự] hạ giá, giảm giá; Preis
verbilligen /vt/
làm... rẻ hơn, hạ giá, giảm giá.
Abschlag /m -(e)s, -schla/
1. [sự] giảm giá, hạ giá, bót giá;
Ermäßigung /f =, -en/
sự] giảm xuống, hạ thấp, hạ giá, giảm giá; [khoản, món] ưu đãi, chiếu cô.
Diskont /m -(e)s, -/
1. [sự] kiểm kê, tháng kê; 2. [sự] hạ giá, giâm giá; 3. (sự] chiét khắu hói phiéu.
Abzugder wache
sự thay ca tuần phòng; 2. [sự] bóp cò; 3. [sự] hạ giá, giảm (kĩ thuật) [sự] xả, tháo; [lỗ] xả, tháo; sự thông gió; 5. (in) bản in, tò in; (ảnh) bản sao; 6. lỗ thông hơi.
Herabsetzung /í =, -en/
1. [sự] giảm bdt, giản lược, ưóc lược, rút ngắn, hạ giá, giảm giá; Herabsetzung der Rüstungen giải trừ quân bị; - des Geldwertes (tài chính) [sự] phá giá tiền tệ, giảm giá đồng tiền; 2. [sự] hạ tầng công tác; - in den Stand der Schützen (quân sự) sự hạ tầng công tác xuống thành lính; Herabsetzung um einen oder mehrere Dienstgrade sự hạ quân hàm; 3. [sự] làm mất tín nhượng, hạ uy tín.