herunterhandeln /vt/
giảm [xuống] giá; herunter
Dekort /m -(e)s, -e/
sự] giảm giá, hạ giá.
Preisabbau /m -(e)s/
sự] giảm giá, hạ giá;
Preisermäßlgung /í =, -en/
í =, sự] giảm giá, hạ giá; Preis
Preisnachlaß /m -sses, -sse u -lasse/
sự] hạ giá, giảm giá; Preis
preisverbilligend /a/
bị] giảm giá, hạ giá.
devalvieren /vt/
phá giá, giảm giá, hạ giá.
Abschlag /m -(e)s, -schla/
1. [sự] giảm giá, hạ giá, bót giá;
Entwertung /f =, -en/
sự] mắt giá, giảm giá, làm giảm giá trị; phá giá, hạ giá, giảm giá, đóng dấu (vào tem).
Ermäßigung /f =, -en/
sự] giảm xuống, hạ thấp, hạ giá, giảm giá; [khoản, món] ưu đãi, chiếu cô.
devalvatorisch /a/
1. [bị] phá giá, giảm giá (tiền tệ); 2. [thuộc về] phá giá tiền tệ, giảm giá đồng tiền.
Drawbaek /n = u -s, -s/
1. số tiền giảm thuế, sổ tiền thuế quan thoái lại; 2. [sự] giảm giá; 3. [sự] thiệt hại, tổn thất, lỗ vón, thua lỗ.
Herabsetzung /í =, -en/
1. [sự] giảm bdt, giản lược, ưóc lược, rút ngắn, hạ giá, giảm giá; Herabsetzung der Rüstungen giải trừ quân bị; - des Geldwertes (tài chính) [sự] phá giá tiền tệ, giảm giá đồng tiền; 2. [sự] hạ tầng công tác; - in den Stand der Schützen (quân sự) sự hạ tầng công tác xuống thành lính; Herabsetzung um einen oder mehrere Dienstgrade sự hạ quân hàm; 3. [sự] làm mất tín nhượng, hạ uy tín.