Abwertung /í =, -en (kinh tể)/
sự] phá giá tiền tệ, giảm giá đông tiền.
Devaluation,Devalvation /f =, -en (tài chính)/
sự] phá giá tiền tệ, giảm giá đồng tiền.
devalvatorisch /a/
1. [bị] phá giá, giảm giá (tiền tệ); 2. [thuộc về] phá giá tiền tệ, giảm giá đồng tiền.