TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

devalvation

sự phá giá tiền tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm giá đồng tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá giá tiền tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm giá đồng tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

devalvation

Devalvation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Devaluation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Devaluation,Devalvation /f =, -en (tài chính)/

sự] phá giá tiền tệ, giảm giá đồng tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Devalvation /[devalva’tsio:n], die; -, -en (Geldw.)/

sự phá giá tiền tệ; sự giảm giá đồng tiền (Abwertung);