TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dekort

giảm giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khấu trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bớt tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm giá cho hàng hóa xuất khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dekort

Dekort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekort /[de'ko-.r, auch: de' kort], der; -s, -s u. (bei dt. Ausspr.:) -e (Wirtsch.)/

sự khấu trừ; sự bớt tiền (do đóng gói sai qui cách hay chất lượng kém V V );

Dekort /[de'ko-.r, auch: de' kort], der; -s, -s u. (bei dt. Ausspr.:) -e (Wirtsch.)/

sự giảm giá cho hàng hóa xuất khẩu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekort /m -(e)s, -e/

sự] giảm giá, hạ giá.