Abrechnung /die; -, -en/
sự khấu trừ (Abzug);
sau khi khấu trừ phần chi phí phát sinh : nach Abrechnung der Unkosten trừ đi, khấu trừ một món gì : etw. in Abrechnung bringen (Papierdt) được khấu trừ. : in Abrechnung kommen (Papierdt)
Dekort /[de'ko-.r, auch: de' kort], der; -s, -s u. (bei dt. Ausspr.:) -e (Wirtsch.)/
sự khấu trừ;
sự bớt tiền (do đóng gói sai qui cách hay chất lượng kém V V );
Einbehaltung /die; -, -en/
sự giữ lại;
sự khấu trừ;
sự trừ lại;