Việt
sự khấu trừ
sự bớt tiền
Đức
Dekort
Dekort /[de'ko-.r, auch: de' kort], der; -s, -s u. (bei dt. Ausspr.:) -e (Wirtsch.)/
sự khấu trừ; sự bớt tiền (do đóng gói sai qui cách hay chất lượng kém V V );