Việt
giảm giá
hạ giá
sự giảm giá
sự hạ giá
sự bớt giá
Đức
Preisabbau
Preisabbau /der/
sự giảm giá; sự hạ giá; sự bớt giá;
Preisabbau /m -(e)s/
sự] giảm giá, hạ giá;