Refaktie /die; -, -n (Kaufmannsspr.)/
sự chiết giá;
sự bớt giá (do hàng bị hỏng hay không đúng qui cách);
Preisabschlag /der (Kaufmannsspr.)/
sự bớt giá;
sự hạ giá;
Preisnachlass /der/
sự hạ giá;
sự bớt giá (Rabatt);
Preisabbau /der/
sự giảm giá;
sự hạ giá;
sự bớt giá;
Rabattierung /die; -, -en (Kaufmannsspr.)/
sự giảm giá;
sự hạ giá;
sự bớt giá;
Disagio /[disia:d3o], das; -s, -s u. Disagien (Bank- u. Börsenw.)/
sự bớt giá;
sự hạ giá một loại trái phiếu;