TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rabattieren

giảm giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rabattieren

rabattieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir rabattieren [Ihnen] diesen Auftrag mit 30 Prozent

chúng tôi sẽ bớt cho ông 30% trên hợp đồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rabattieren /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr.)/

giảm giá; bớt giá;

wir rabattieren [Ihnen] diesen Auftrag mit 30 Prozent : chúng tôi sẽ bớt cho ông 30% trên hợp đồng.