Việt
chiết khấu tiền mặt
hạ giá
giảm giá.
sự chiết khấu khi thanh toán ngay
Anh
CD
cash discount
Đức
Skonto
Skonto /['Skonto], der od. das; -s, -s, selten auch/
sự chiết khấu (bớt giá) khi thanh toán ngay;
Skonto /m, n -s, -s (thương mại)/
sự] hạ giá, giảm giá.
[EN] discount
[VI] Sự chiết khấu (bớt giá) khi thanh toán ngay
[EN] early payment discount
[VI] tiền bớt trả sớm
[VI] chiết khấu (bớt giá) khi thanh toán ngay
Skonto /m/M_TÍNH/
[EN] CD, cash discount
[VI] chiết khấu tiền mặt