Việt
còng lung
gù lưng
còng
gù
xo vai
Đức
geduckt
mit geduckt em Haupt
cúi đầu; II adv khi gù lưng xuống.
geduckt /I a/
còng lung, gù lưng, còng, gù, xo vai; in geduckt er Haltung trong tình trạng b| gù lưng; mit geduckt em Haupt cúi đầu; II adv khi gù lưng xuống.