Việt
gù
kêu gù gù .
kêu gù gù
nói với giọng gừ gừ trong cổ họng
Đức
gurren
gurren /[’goran] (sw. V.; hat)/
(chim bồ câu) kêu gù gù;
nói với giọng gừ gừ trong cổ họng;
gurren /vi/
gù, kêu gù gù (về chim bồ câu).