girren /vi/
gù, kêu gù gù; (nghĩa bóng) nói thỏ thẻ, nói âu yém.
gurren /vi/
gù, kêu gù gù (về chim bồ câu).
kollem III /vi/
càu nhàu, cằn nhằn, làu bàu, gù, kêu gù gù, cục tác, cục cục.
Gegirre /n -s/
sự, tiếng] kêu gù gù.
nicksen /vi/
gù, kêu gù gù.