Việt
cục tác
tục tác.
càu nhàu
cằn nhằn
làu bàu
gù
kêu gù gù
cục cục.
Đức
gackeln
gack
gackem
kollem III
gackeln,gackem /vi/
kêu] cục tác, tục tác.
kollem III /vi/
càu nhàu, cằn nhằn, làu bàu, gù, kêu gù gù, cục tác, cục cục.
(vè gà mái) gack!; kêu cục tác gackeln vi, gackern vi
gack /[’gak ’gak] (Inteij.)/
cục tác; cục tác (tiếng kêu của gà);
gackeln /(sw. V.; hat)/
(landsch ) cục tác (gà);