TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cục tác

cục tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cằn nhằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làu bàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gù gù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cục tác

gackeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gackem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kollem III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gackeln,gackem /vi/

kêu] cục tác, tục tác.

kollem III /vi/

càu nhàu, cằn nhằn, làu bàu, gù, kêu gù gù, cục tác, cục cục.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cục tác

(vè gà mái) gack!; kêu cục tác gackeln vi, gackern vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gack /[’gak ’gak] (Inteij.)/

cục tác; cục tác (tiếng kêu của gà);

gackeln /(sw. V.; hat)/

(landsch ) cục tác (gà);