Việt
cục tác
cười đùa
trêu ghẹo nhau
tục tác.
Đức
gackeln
gackem
gackeln,gackem /vi/
kêu] cục tác, tục tác.
gackeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) cười đùa; trêu ghẹo nhau;
(landsch ) cục tác (gà);