Việt
bị biến dạng
bị méo mó
bị dị dạng
bôi nhầm sáp
Đức
verwachsen
verwachsen /(Adj.)/
bị biến dạng; bị méo mó; bị dị dạng (verkrüppelt);
verwachsen /sich (sw. V.; hat) (Skilaufen)/
bôi nhầm sáp (thanh trượt tuyết);