Việt
cong queo
cong
gù
còng queo
Đức
gekrümmt
krumm
j-n krumm und lahm schlagen [hauen]
1, đánh ai thành tàn phế; 2, đánh tan tành; II adv cong queo.
krumm /I a/
cong, cong queo, gù; krumm werden uốn cong; j-n krumm und lahm schlagen [hauen] 1, đánh ai thành tàn phế; 2, đánh tan tành; II adv cong queo.
- t. (kng.). Cong ở nhiều đoạn, theo các hướng khác nhau. Cành cây cong queo.
X. cong
gekrümmt (a), krumm (a) cõng auf dem Rücken tragen; còng queo rắn cản gà nhà (ngb) Verrat üben, veraten (vt)