TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cong queo

cong queo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
còng queo

còng queo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

còng queo

gekrümmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krumm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cong queo

krumm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n krumm und lahm schlagen [hauen]

1, đánh ai thành tàn phế; 2, đánh tan tành; II adv cong queo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krumm /I a/

cong, cong queo, gù; krumm werden uốn cong; j-n krumm und lahm schlagen [hauen] 1, đánh ai thành tàn phế; 2, đánh tan tành; II adv cong queo.

Từ điển tiếng việt

cong queo

- t. (kng.). Cong ở nhiều đoạn, theo các hướng khác nhau. Cành cây cong queo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cong queo

X. cong

còng queo

gekrümmt (a), krumm (a) cõng auf dem Rücken tragen; còng queo rắn cản gà nhà (ngb) Verrat üben, veraten (vt)