Việt
mờ ám
khả nghĩ
bất lương
bất chính
Đức
krumm
krumme Sachen
những việc làm mờ ám.
krumm /[krom] (Adj.; -er, -ste, landsch.: krümmer, krümmste)/
(ugs ) mờ ám; khả nghĩ; bất lương; bất chính;
những việc làm mờ ám. : krumme Sachen