Việt
thô
mộc
chưa chế biến
chưa xử lý
chưa gọt giũa
chưa trau chuốt
Đức
roh
rohes Erz
quặng thô
rohes Diamanten
kim cương thô.
roh /[ro:] (Adj.; -er, -[e]ste)/
thô; mộc; chưa chế biến; chưa xử lý; chưa gọt giũa; chưa trau chuốt;
quặng thô : rohes Erz kim cương thô. : rohes Diamanten