Việt
thô
chưa chế biến
chưa gia công
hồ chứa
nguồn cung cấp lớn
chưa làm giàu
thép thô
thép chưa tinh luyện
sống
nhám
Anh
raw
crude
rough
Đức
Roh
Roh-
Roh- /pref/P_LIỆU, XD, D_KHÍ, TV, THAN, VẼ_KT, C_DẺO, CNT_PHẨM, KTC_NƯỚC/
[EN] crude, raw, rough
[VI] thô, sống, chưa chế biến, chưa gia công, nhám
thô, chưa gia công
thép thô (thép để thống kê sản lượng), thép chưa tinh luyện
Raw
roh
thô, chưa chế biến, chưa làm giàu
[rɔ:]
o chưa chế biến, thô (nguyên liệu)
§ raw crude oil : đầu thô chưa xử lý
§ raw gas : khí chưa xử lý
§ raw mud : bùn chưa xử lý
[DE] Roh
[EN] Raw
[VI] hồ chứa, nguồn cung cấp lớn