Việt
bỏ hoang
chưa khai khẩn
không trồng trọt
khổng cày bừa
chưa cày bừa
bỏ hóa
khổng xây dựng
xây dựng dđ
xây dỏ.
không cày bừa
không xây dựng
bỏ trông
Đức
unbebaut
unbebaut /(Adj.)/
không cày bừa; bỏ hoang; chưa khai khẩn; không trồng trọt;
không xây dựng; bỏ trông;
unbebaut /a/
1. khổng cày bừa, chưa cày bừa, bỏ hoang, bỏ hóa, chưa khai khẩn, không trồng trọt; 2. khổng xây dựng, xây dựng dđ, xây dỏ.