Việt
con hoẵng
con mang
hoẵng .
Hoãng
Hoẵng
Anh
roe-deer
Đức
Reh
Damhirsch
Dam
Ricke
Die Pflanzen werden nicht nur von Hasen gefressen, sondern auch von anderen Pflanzenfressern wie Rehen, Mäusen, Vö- geln oder Insekten.
Thực vật không chỉ bị thỏ ăn, mà còn là thức ăn của những loài ăn cây cỏ khác như hoẵng, chuột, chim hay côn trùng.
Hoãng,Hoẵng
loại hươu nhỏ, chạy mau như hoẵng.
Damhirsch /[’dam-], der; -[e]s, -e/
con hoẵng;
Dam /wild, das; -[e]s/
Reh /[re:], das; -[e]s, -e/
con hoẵng; con mang;
Reh /n -(e)s, -e/
con] hoẵng (Capreolus capreolus L.).
Ricke /f =, -n/
con] hoẵng (Capreolus L.).
[DE] Reh
[EN] roe-deer
[VI] con hoẵng