TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reh

con hoẵng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con hoẵng roe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hoẵng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reh

roe-deer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

deer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roebuck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roe deer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reh

Reh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

reh

chevreuil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reh /[re:], das; -[e]s, -e/

con hoẵng; con mang;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reh /ENVIR/

[DE] Reh

[EN] deer; roe; roebuck

[FR] chevreuil

Reh /ENVIR/

[DE] Reh

[EN] roe; roe deer

[FR] Chevreuil

Reh /ENVIR/

[DE] Reh

[EN] roe deer

[FR] chevreuil

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reh /n -(e)s, -e/

con] hoẵng (Capreolus capreolus L.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Reh

[DE] Reh

[EN] roe-deer

[VI] con hoẵng

Reh

[DE] Reh

[EN] roe-deer

[VI] con hoẵng ((cũng) roe)