Việt
con hoẵng đực
Anh
roebuck
deer
roe
Đức
Rehbock
Reh
Pháp
chevreuil
deer,roe,roebuck /ENVIR/
[DE] Reh
[EN] deer; roe; roebuck
[FR] chevreuil
[DE] Rehbock
[EN] roebuck
[VI] con hoẵng đực