Việt
con hoẵng đực
con hoẵng đực.
con mang đực
Anh
roebuck
Đức
Rehbock
Rehbock /der/
con hoẵng đực; con mang đực;
Rehbock /m -(e)s, -bôcke/
[DE] Rehbock
[EN] roebuck
[VI] con hoẵng đực