Việt
con hoẵng
con mang
hoẵng .
Hoãng
Hoẵng
Anh
roe-deer
Đức
Reh
Damhirsch
Dam
Ricke
Hoãng,Hoẵng
loại hươu nhỏ, chạy mau như hoẵng.
Damhirsch /[’dam-], der; -[e]s, -e/
con hoẵng;
Dam /wild, das; -[e]s/
Reh /[re:], das; -[e]s, -e/
con hoẵng; con mang;
Reh /n -(e)s, -e/
con] hoẵng (Capreolus capreolus L.).
Ricke /f =, -n/
con] hoẵng (Capreolus L.).
[DE] Reh
[EN] roe-deer
[VI] con hoẵng