TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

illegitim

không hợp pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chính đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẻ hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chính thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

illegitim

illegitim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

illegitim /[’ilegiticm] (Adj.) (bildungsspr.)/

không hợp pháp;

illegitim /[’ilegiticm] (Adj.) (bildungsspr.)/

ngoại hôn; (con) hoang (unehelich);

illegitim /[’ilegiticm] (Adj.) (bildungsspr.)/

không chính thức; không chính đáng; không có quyền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

illegitim /a/

1. không hợp pháp, không chính đáng; 2. đẻ hoang; ein - es Kind con hoang, con ngoài giá thú.