TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại hôn

Ngoại hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con ngoại hôn

con ngoại hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngoài hôn nhân

ngoài hôn nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài giá thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngoại hôn

heterogamy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
con ngoại hôn

natural child

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ngoại hôn

illegitim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichtehelich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con ngoại hôn

Bankert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngoài hôn nhân

außerehelich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind ist außere helich

đứa trẻ là con ngoại hôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

illegitim /[’ilegiticm] (Adj.) (bildungsspr.)/

ngoại hôn; (con) hoang (unehelich);

nichtehelich /(Adj.) (Rechtsspr.)/

(con) ngoại hôn; hoang (unehelich);

Bankert /[’barikort], der; -s, -e/

con ngoại hôn;

außerehelich /(Adj.)/

ngoài hôn nhân; ngoài giá thú; ngoại hôn (nicht ehelich, außerhalb der Ehe);

đứa trẻ là con ngoại hôn. : das Kind ist außere helich

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heterogamy

Ngoại hôn, dị giao

natural child

con ngoại hôn (hoang)