Việt
ngoài hôn nhân
ngoài giá thú.
Ngoại hôn hệ
ngoại tình
Không hợp pháp
không chính đáng
không chính thức
không hợp lý
vô căn cứ
tư sinh
ngoài giá thú
ngoại hôn
Anh
extraconjugal
extramarital
illegitimacy
Đức
außerehelich
das Kind ist außere helich
đứa trẻ là con ngoại hôn.
außerehelich /(Adj.)/
ngoài hôn nhân; ngoài giá thú; ngoại hôn (nicht ehelich, außerhalb der Ehe);
đứa trẻ là con ngoại hôn. : das Kind ist außere helich
Ngoại hôn hệ, ngoài hôn nhân, ngoại tình
Không hợp pháp, không chính đáng, không chính thức, không hợp lý, vô căn cứ, ngoài hôn nhân, tư sinh
außerehelich /a/
ngoài hôn nhân, ngoài giá thú.