Việt
không có quyền
vô quyền.
không chính thức
không chính đáng
Đức
beschllißunfähig
Rechtlosigkeit
rechtlos
illegitim
rechtlos /(Adj.)/
không có quyền;
illegitim /[’ilegiticm] (Adj.) (bildungsspr.)/
không chính thức; không chính đáng; không có quyền;
beschllißunfähig /a/
không có quyền; không có sô đại biểu hợp lệ.
Rechtlosigkeit /f =/
tình trạng] không có quyền, vô quyền.