Việt
không biết
không ai biết
lạ
Đức
unbekannt
er ist mir unbekannt
tôi không biết nó;
ich bin hier unbekannt ỏ
đây tôi là ngưòi lạ; ~ e
unbekannt /a/
không biết, không ai biết, lạ; er ist mir unbekannt tôi không biết nó; ich bin hier unbekannt ỏ đây tôi là ngưòi lạ; unbekannt e Größe (toán) ẩn sô, đại lượng chưa biết.