Việt
không biết
khống hiểu biết
vô học
vồ tri thức
dốt nát
không am hiểu.
Đức
Unkenntnis
Unkenntnis /f =/
1. [sự] không biết, khống hiểu biết, vô học, vồ tri thức; 2. [sự] dốt nát, không am hiểu.